🔍 Search: MỘT CÁCH LỆCH LỆCH
🌟 MỘT CÁCH LỆCH … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
비스듬히
☆
Phó từ
-
1
수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게.
1 MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía.
-
1
수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게.